Có 2 kết quả:

弃权 qì quán ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢˊ棄權 qì quán ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tước quyền, đoạt quyền, cắt mất quyền làm gì đó

Từ điển Trung-Anh

(1) to abstain from voting
(2) to forfeit
(3) to waive one's right to vote
(4) to abdicate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tước quyền, đoạt quyền, cắt mất quyền làm gì đó

Từ điển Trung-Anh

(1) to abstain from voting
(2) to forfeit
(3) to waive one's right to vote
(4) to abdicate

Bình luận 0